Có 4 kết quả:
会面 huì miàn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ • 會面 huì miàn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ • 烩面 huì miàn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ • 燴麵 huì miàn ㄏㄨㄟˋ ㄇㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with
(2) meeting
(2) meeting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet with
(2) meeting
(2) meeting
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) braised noodles
(2) stewed noodles
(2) stewed noodles
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) braised noodles
(2) stewed noodles
(2) stewed noodles
Bình luận 0